mole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mole
/moul/
* danh từ
đê chắn sóng
* danh từ
nốt ruồi
* danh từ
(động vật học) chuột chũi
as blind as a mole
mù tịt
mole
(vật lí) phân tử gam, môn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mole
* kỹ thuật
cầu tàu
đào
đập
đê chắn sóng
kè
kè chắn sóng
khoét
phân tử gam
giao thông & vận tải:
đê (cảng_)
xây dựng:
đê bao chắn sóng
kè bến
y học:
nốt ruồi
mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mole
spicy sauce often containing chocolate
a small congenital pigmented spot on the skin
small velvety-furred burrowing mammal having small eyes and fossorial forefeet
Similar:
gram molecule: the molecular weight of a substance expressed in grams; the basic unit of amount of substance adopted under the Systeme International d'Unites
Synonyms: mol
counterspy: a spy who works against enemy espionage
breakwater: a protective structure of stone or concrete; extends from shore into the water to prevent a beach from washing away
- mole
- molech
- molest
- mole rat
- molecule
- molehill
- moleskin
- molester
- molecular
- mole plant
- mole ratio
- molestation
- mole cricket
- mole-catcher
- molecularity
- mole dragline
- mole drainage
- mole fraction
- molecule beam
- molengraffite
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- mole salamander
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecule energy
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal