mole plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mole plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mole plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mole plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mole plant
Similar:
japanese poinsettia: showy poinsettia found from the southern United States to Peru
Synonyms: paint leaf, Euphorbia heterophylla
caper spurge: poisonous Old World spurge; adventive in America; seeds yield a purgative oil
Synonyms: myrtle spurge, Euphorbia lathyris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mole
- molech
- molest
- mole rat
- molecule
- molehill
- moleskin
- molester
- molecular
- mole plant
- mole ratio
- molestation
- mole cricket
- mole-catcher
- molecularity
- mole dragline
- mole drainage
- mole fraction
- molecule beam
- molengraffite
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- mole salamander
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecule energy
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal