molecular flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molecular flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molecular flow

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dòng phân tử