molecular heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molecular heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molecular heat

    * kỹ thuật

    nhiệt phân tử

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt dung mol

    nhiệt dung riêng phân tử