molecular biologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molecular biologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular biologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular biologist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
molecular biologist
a biologist who studies the structure and activity of macromolecules essential to life
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- molecular
- molecularity
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal
- molecular density
- molecular formula
- molecular lattice
- molecular machine
- molecular orbital
- molecular physics
- molecular adhesion
- molecular compound
- molecular effusion
- molecular genetics
- molecular medicine
- molecular solution
- molecular spectrum
- molecular acoustics
- molecular assembler
- molecular biologist
- molecular component
- molecular diffusion
- molecular gas laser
- molecular dimensions