molecular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molecular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular.
Từ điển Anh Việt
molecular
/mou'lekjulə/
* tính từ
(thuộc) phân t
molecular
(vật lí) (thuộc) phân tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molecular
* kỹ thuật
phân tử
y học:
thuộc phân tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
molecular
relating to or produced by or consisting of molecules
molecular structure
molecular oxygen
molecular weight is the sum of all the atoms in a molecule
relating to simple or elementary organization
proceed by more and more detailed analysis to the molecular facts of perception"--G.A. Miller
Antonyms: molar
Từ liên quan
- molecular
- molecularity
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal
- molecular density
- molecular formula
- molecular lattice
- molecular machine
- molecular orbital
- molecular physics
- molecular adhesion
- molecular compound
- molecular effusion
- molecular genetics
- molecular medicine
- molecular solution
- molecular spectrum
- molecular acoustics
- molecular assembler
- molecular biologist
- molecular component
- molecular diffusion
- molecular gas laser
- molecular dimensions