molecular spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molecular spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molecular spectrum

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phổ phân tử

    hóa học & vật liệu:

    quang phổ phân tử