molecular spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molecular spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular spectrum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molecular spectrum
* kỹ thuật
vật lý:
phổ phân tử
hóa học & vật liệu:
quang phổ phân tử
Từ liên quan
- molecular
- molecularity
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal
- molecular density
- molecular formula
- molecular lattice
- molecular machine
- molecular orbital
- molecular physics
- molecular adhesion
- molecular compound
- molecular effusion
- molecular genetics
- molecular medicine
- molecular solution
- molecular spectrum
- molecular acoustics
- molecular assembler
- molecular biologist
- molecular component
- molecular diffusion
- molecular gas laser
- molecular dimensions