molecular assembler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molecular assembler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molecular assembler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molecular assembler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molecular assembler

    * kỹ thuật

    vật lý:

    máy (lắp) ráp phân tử