molar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molar.
Từ điển Anh Việt
molar
/'moulə/
* tính từ
(thuộc) răng hàm
để nghiến
* tính từ
(hoá học) phân tử gam
molar
(thuộc) phần tử gam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molar
* kỹ thuật
mol
phân tử
y học:
răng hàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
molar
grinding tooth with a broad crown; located behind the premolars
Synonyms: grinder
of or pertaining to the grinding teeth in the back of a mammal's mouth
molar teeth
designating a solution containing one mole of solute per liter of solution
containing one mole of a substance
molar weight
pertaining to large units of behavior
such molar problems of personality as the ego functions"--R.R. Hunt
Antonyms: molecular