molarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molarity.

Từ điển Anh Việt

  • molarity

    /mou'læriti/

    * danh từ

    (hoá học) nồng độ phân tử gam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molarity

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ mol

    nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • molarity

    concentration measured by the number of moles of solute per liter of solution

    Synonyms: molar concentration, M