m là gì?

m nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm m giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của m.

Từ điển Anh Việt

  • m

    /em/

    * danh từ, số nhiều Ms, M's

    M, m

    1000 (chữ số La mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • m

    the 13th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    meter: the basic unit of length adopted under the Systeme International d'Unites (approximately 1.094 yards)

    Synonyms: metre

    molarity: concentration measured by the number of moles of solute per liter of solution

    Synonyms: molar concentration

    thousand: the cardinal number that is the product of 10 and 100

    Synonyms: one thousand, 1000, K, chiliad, G, grand, thou, yard

    megabyte: a unit of information equal to 1000 kilobytes or 10^6 (1,000,000) bytes

    Synonyms: MB

    megabyte: a unit of information equal to 1024 kibibytes or 2^20 (1,048,576) bytes

    Synonyms: mebibyte, MB, MiB

    thousand: denoting a quantity consisting of 1,000 items or units

    Synonyms: one thousand, 1000, k