md nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
md nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm md giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của md.
Từ điển Anh Việt
md
bác sĩ y khoa (Doctor of Medicine)
to be an MD: là bác sĩ y khoa
giám đốc điều hành (managing director)
kém thông minh (mentally deficient)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
md
Similar:
mendelevium: a radioactive transuranic element synthesized by bombarding einsteinium with alpha particles (Md is the current symbol for mendelevium but Mv was formerly the symbol)
Synonyms: Mv, atomic number 101
doctor: a licensed medical practitioner
I felt so bad I went to see my doctor
Synonyms: doc, physician, Dr., medico
maryland: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Old Line State, Free State
doctor of medicine: a doctor's degree in medicine
Từ liên quan
- md
- mda
- mdi
- mdt
- mdiv
- mdma
- mdi form
- mdf/fm telephony
- mdt (mean down-time)
- mdt (modified data tag)
- mdf (main division frame)
- mdr (memory data register)
- mdf (main distributing frame)
- mdf (main distribution frame)
- mdr (miscellaneous data record)
- mda (monochrome display adapter)
- mdi (medium dependent interface)
- mdc (modification detection code)
- mdi (diphenymethane diisocyanate)
- mdr (miscellaneous data recording)