physician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physician.

Từ điển Anh Việt

  • physician

    /fi'ziʃn/

    * danh từ

    thầy thuốc

    (nghĩa bóng) người chữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physician

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bác sỹ

    y học:

    thầy thuốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physician

    Similar:

    doctor: a licensed medical practitioner

    I felt so bad I went to see my doctor

    Synonyms: doc, MD, Dr., medico