physician-patient privilege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physician-patient privilege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physician-patient privilege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physician-patient privilege.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physician-patient privilege
the right of a physician to refuse to divulge confidential information from a patient without the consent of the patient
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).