doc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doc.
Từ điển Anh Việt
doc
/dɔk/
* danh từ
(thông tục) thầy thuốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doc
Similar:
doctor: a licensed medical practitioner
I felt so bad I went to see my doctor
Synonyms: physician, MD, Dr., medico
department of commerce: the United States federal department that promotes and administers domestic and foreign trade (including management of the census and the patent office); created in 1913
Synonyms: Commerce Department, Commerce
Từ liên quan
- doc
- dock
- docent
- docile
- docker
- docket
- doctor
- dockage
- docking
- dockise
- dockize
- docetism
- docilely
- docility
- dockhand
- dockland
- dockside
- dockyard
- doctoral
- doctorow
- doctress
- doctrine
- document
- dock-dues
- dock-land
- dock-rent
- doctor up
- doctorate
- doctoress
- doctorial
- doctoring
- doctrinal
- docudrama
- documents
- dock-glass
- dockworker
- doctorfish
- doctorship
- doctrinism
- doctrinist
- doctrinize
- documental
- documented
- dock worker
- dock-master
- docking fee
- dockization
- doctor-fish
- doctorspeak
- doctrinaire