document nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
document
/'dɔkjumənt/
* danh từ
văn kiện; tài liệu, tư liệu
* ngoại động từ
chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
document
(Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
document
* kinh tế
chứng từ
tài liệu
văn bản
văn kiện
* kỹ thuật
bản ghi
chứng từ
dữ kiện
dữ liệu
hồ sơ
văn kiện
xây dựng:
khảo chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
document
writing that provides information (especially information of an official nature)
Synonyms: written document, papers
anything serving as a representation of a person's thinking by means of symbolic marks
a written account of ownership or obligation
record in detail
The parents documented every step of their child's development
support or supply with references
Can you document your claims?
Similar:
text file: (computer science) a computer file that contains text (and possibly formatting instructions) using seven-bit ASCII characters
- document
- documents
- documental
- documented
- documentary
- document map
- document area
- document body
- document case
- document file
- document film
- document flow
- document icon
- document mark
- document name
- document skew
- document type
- documentation
- document class
- document cover
- document glass
- document image
- document index
- document merge
- document title
- document button
- document drawer
- document folder
- document format
- document number
- document reader
- document regime
- document search
- document window
- documentary l/c
- document details
- document element
- document imaging
- document library
- document machine
- document printer
- document profile
- document reading
- document routing
- document scanner
- document sharing
- document sorting
- document windows
- documentary bill
- documentary film