document number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
document number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm document number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của document number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
document number
* kỹ thuật
toán & tin:
số hiệu tài liệu
Wiki: Document number
Document number là số hiệu của một tài liệu cụ thể, dùng để phân biệt với các tài liệu khác cùng loại. Đối với mỗi loại tài liệu hoặc một nhóm tài liệu, số hiệu tài liệu là duy nhất. Số hiệu tài liệu có thể chứa chữ cái, số và/hoặc một số ký tự đặc biệt tùy theo quy định của tổ chức phát hành, quản lý tài liệu.
Một số ví dụ:
- Số chứng minh thư nhân dân/căn cước công dân
- Số giấy phép lái xe
- Số hộ chiếu
- Mã số thẻ bảo hiểm
- Số vào sổ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Từ liên quan
- document
- documents
- documental
- documented
- documentary
- document map
- document area
- document body
- document case
- document file
- document film
- document flow
- document icon
- document mark
- document name
- document skew
- document type
- documentation
- document class
- document cover
- document glass
- document image
- document index
- document merge
- document title
- document button
- document drawer
- document folder
- document format
- document number
- document reader
- document regime
- document search
- document window
- documentary l/c
- document details
- document element
- document imaging
- document library
- document machine
- document printer
- document profile
- document reading
- document routing
- document scanner
- document sharing
- document sorting
- document windows
- documentary bill
- documentary film