document scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

document scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm document scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của document scanner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • document scanner

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ quét tài liệu

    toán & tin:

    máy quét tài liệu