documented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

documented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm documented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của documented.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • documented

    furnished with or supported by documents

    the first documented case of shark attack in those waters

    Antonyms: undocumented

    Similar:

    document: record in detail

    The parents documented every step of their child's development

    document: support or supply with references

    Can you document your claims?

    attested: established as genuine

    Synonyms: authenticated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).