undocumented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undocumented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undocumented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undocumented.

Từ điển Anh Việt

  • undocumented

    * tính từ

    không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undocumented

    lacking necessary documents (as for e.g. permission to live or work in a country)

    undocumented aliens

    undocumented tax deductions

    Antonyms: documented