authenticated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authenticated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authenticated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authenticated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authenticated
Similar:
authenticate: establish the authenticity of something
attested: established as genuine
Synonyms: documented
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).