attested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attested.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attested
established as genuine
Synonyms: authenticated, documented
Similar:
attest: provide evidence for; stand as proof of; show by one's behavior, attitude, or external attributes
His high fever attested to his illness
The buildings in Rome manifest a high level of architectural sophistication
This decision demonstrates his sense of fairness
Synonyms: certify, manifest, demonstrate, evidence
attest: authenticate, affirm to be true, genuine, or correct, as in an official capacity
I attest this signature
testify: give testimony in a court of law
Synonyms: attest, take the stand, bear witness
attest: establish or verify the usage of
This word is not attested until 1993
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).