attest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
attest
/ə'test/
* ngoại động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực
attested cattle: thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
bắt thề, bắt tuyên thệ
* nội động từ
làm chứng
to attest to something: làm chứng một việc gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attest
* kinh tế
bắt thề
bắt tuyên thệ
chứng nhận
nhận thực
sự xác nhận
* kỹ thuật
xây dựng:
chứng nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attest
provide evidence for; stand as proof of; show by one's behavior, attitude, or external attributes
His high fever attested to his illness
The buildings in Rome manifest a high level of architectural sophistication
This decision demonstrates his sense of fairness
Synonyms: certify, manifest, demonstrate, evidence
authenticate, affirm to be true, genuine, or correct, as in an official capacity
I attest this signature
establish or verify the usage of
This word is not attested until 1993
Similar:
testify: give testimony in a court of law
Synonyms: take the stand, bear witness