testify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testify.
Từ điển Anh Việt
testify
/'testifai/
* ngoại động từ
chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
hes tears testified her grief: những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
chứng nhận, xác nhận
* nội động từ
(pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
to testify against: làm chứng chống, làm chứng buộc tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testify
give testimony in a court of law
Synonyms: attest, take the stand, bear witness
provide evidence for
The blood test showed that he was the father
Her behavior testified to her incompetence
Synonyms: bear witness, prove, evidence, show