attestation report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attestation report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attestation report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attestation report.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attestation report

    Similar:

    attestation service: a consulting service in which a CPA expresses a conclusion about the reliability of a written statement that is the responsibility of someone else

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).