attestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attestation.

Từ điển Anh Việt

  • attestation

    /,ætes'teiʃn/

    * danh từ

    sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực

    lời chứng, lời cung khai làm chứng

    sự thề, sự tuyên thệ

    sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attestation

    * kinh tế

    chứng thực

    lời chứng

    sự chứng nhận

    sự chứng thực

    thị thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attestation

    the action of bearing witness

    the evidence by which something is attested