attested copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attested copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attested copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attested copy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attested copy
* kinh tế
bản sao đã thị thực
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bản sao chính thức
bản sao được chứng thực