attestant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attestant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attestant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attestant.
Từ điển Anh Việt
attestant
xem attest
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attestant
Similar:
witness: (law) a person who attests to the genuineness of a document or signature by adding their own signature
Synonyms: attestor, attestator
attester: someone who affirms or vouches for the correctness or truth or genuineness of something