attestor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attestor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attestor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attestor.
Từ điển Anh Việt
attestor
/ə'testə/
* danh từ
(pháp lý) người chứng thực, người làm chứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attestor
* kinh tế
người chứng thực
người đứng chứng kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attestor
Similar:
witness: (law) a person who attests to the genuineness of a document or signature by adding their own signature
Synonyms: attestant, attestator