document merge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

document merge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm document merge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của document merge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • document merge

    * kinh tế

    trộn văn bản

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hòa trộn tài liệu

    hợp nhất tài liệu