document glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
document glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm document glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của document glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
document glass
* kỹ thuật
kính xem tài liệu
Từ liên quan
- document
- documents
- documental
- documented
- documentary
- document map
- document area
- document body
- document case
- document file
- document film
- document flow
- document icon
- document mark
- document name
- document skew
- document type
- documentation
- document class
- document cover
- document glass
- document image
- document index
- document merge
- document title
- document button
- document drawer
- document folder
- document format
- document number
- document reader
- document regime
- document search
- document window
- documentary l/c
- document details
- document element
- document imaging
- document library
- document machine
- document printer
- document profile
- document reading
- document routing
- document scanner
- document sharing
- document sorting
- document windows
- documentary bill
- documentary film