documentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
documentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm documentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của documentary.
Từ điển Anh Việt
documentary
/'dɔkju'mentəri/
* tính từ+ (documental)
/,dɔkju'mentl/
(thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
documentary film: phim tài liệu
* danh từ
phim tài liệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
documentary
* kinh tế
dựa theo chứng từ
kèm chứng từ chở hàng
kèm theo chứng từ
* kỹ thuật
xây dựng:
phim tài liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
documentary
a film or TV program presenting the facts about a person or event
Synonyms: docudrama, documentary film, infotainment
relating to or consisting of or derived from documents
Synonyms: documental
Similar:
objective: emphasizing or expressing things as perceived without distortion of personal feelings, insertion of fictional matter, or interpretation
objective art
Từ liên quan
- documentary
- documentary l/c
- documentary bill
- documentary film
- documentary draft
- documentary credit
- documentary evidence
- documentary language
- documentary acceptance
- documentary collection
- documentary remittance
- documentary securities
- documentary payment bill
- documentary acceptance bill
- documentary promissory note
- documentary acceptance credit
- documentary credit application
- documentary bill for collection