documentary securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
documentary securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm documentary securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của documentary securities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
documentary securities
* kinh tế
trái phiếu thế chấp có giá
Từ liên quan
- documentary
- documentary l/c
- documentary bill
- documentary film
- documentary draft
- documentary credit
- documentary evidence
- documentary language
- documentary acceptance
- documentary collection
- documentary remittance
- documentary securities
- documentary payment bill
- documentary acceptance bill
- documentary promissory note
- documentary acceptance credit
- documentary credit application
- documentary bill for collection