documentary evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

documentary evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm documentary evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của documentary evidence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • documentary evidence

    * kinh tế

    bằng chứng bằng văn bản

    chứng từ