objective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

objective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective.

Từ điển Anh Việt

  • objective

    /ɔb'dʤektiv/

    * tính từ

    khách quan

    objective opinion: ý kiến khách quan

    objective existence: sự tồn tại khách quan

    (thuộc) mục tiêu

    objective point: (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân

    (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu

    * danh từ

    mục tiêu, mục đích

    (ngôn ngữ học) cách mục đích

  • objective

    khách quan // mục tiêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • objective

    * kỹ thuật

    khách quan

    mục đích

    mục tiêu

    ống kính

    vật kính

    toán & tin:

    khách quan mục tiêu

    xây dựng:

    thuộc mục tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • objective

    the lens or system of lenses in a telescope or microscope that is nearest the object being viewed

    Synonyms: objective lens, object lens, object glass

    undistorted by emotion or personal bias; based on observable phenomena

    an objective appraisal

    objective evidence

    Synonyms: nonsubjective

    Antonyms: subjective

    serving as or indicating the object of a verb or of certain prepositions and used for certain other purposes

    objective case

    accusative endings

    Synonyms: accusative

    emphasizing or expressing things as perceived without distortion of personal feelings, insertion of fictional matter, or interpretation

    objective art

    Synonyms: documentary

    belonging to immediate experience of actual things or events

    objective benefits

    an objective example

    there is no objective evidence of anything of the kind

    Similar:

    aim: the goal intended to be attained (and which is believed to be attainable)

    the sole object of her trip was to see her children

    Synonyms: object, target