objective of pricing policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objective of pricing policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective of pricing policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective of pricing policy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objective of pricing policy
* kinh tế
mục tiêu của chính sách định giá
Từ liên quan
- objective
- objectively
- objective tax
- objectiveness
- objective case
- objective lens
- objective sign
- objective prism
- objective value
- objective method
- objective grating
- objective reality
- objective utility
- objective detector
- objective function
- objective research
- objective budgeting
- objective principle
- objective sensation
- objective use value
- objective impairment
- objective of pricing policy
- objective of economic policy
- objective r25 equivalent (or25e)
- objective interference impression