objective lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objective lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective lens.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objective lens
* kỹ thuật
vật kính
hóa học & vật liệu:
thấu kính của vật kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objective lens
Similar:
objective: the lens or system of lenses in a telescope or microscope that is nearest the object being viewed
Synonyms: object lens, object glass
Từ liên quan
- objective
- objectively
- objective tax
- objectiveness
- objective case
- objective lens
- objective sign
- objective prism
- objective value
- objective method
- objective grating
- objective reality
- objective utility
- objective detector
- objective function
- objective research
- objective budgeting
- objective principle
- objective sensation
- objective use value
- objective impairment
- objective of pricing policy
- objective of economic policy
- objective r25 equivalent (or25e)
- objective interference impression