objective function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objective function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective function.
Từ điển Anh Việt
Objective function
(Econ) Hàm mục tiêu.
+ Là một hàm số liên hệ mục tiêu (biến số cần tối ưu hoá) với biến số lựa chọn trong một bài toán tối ưu hoá.
Từ liên quan
- objective
- objectively
- objective tax
- objectiveness
- objective case
- objective lens
- objective sign
- objective prism
- objective value
- objective method
- objective grating
- objective reality
- objective utility
- objective detector
- objective function
- objective research
- objective budgeting
- objective principle
- objective sensation
- objective use value
- objective impairment
- objective of pricing policy
- objective of economic policy
- objective r25 equivalent (or25e)
- objective interference impression