objective tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objective tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objective tax
* kinh tế
thuế chuyên dụng
thuế đối vật
thuế khách thể
Từ liên quan
- objective
- objectively
- objective tax
- objectiveness
- objective case
- objective lens
- objective sign
- objective prism
- objective value
- objective method
- objective grating
- objective reality
- objective utility
- objective detector
- objective function
- objective research
- objective budgeting
- objective principle
- objective sensation
- objective use value
- objective impairment
- objective of pricing policy
- objective of economic policy
- objective r25 equivalent (or25e)
- objective interference impression