objective value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objective value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objective value
* kinh tế
giá trị khách quan
* kỹ thuật
giá trị khách quan
giá trị sản xuất
Từ liên quan
- objective
- objectively
- objective tax
- objectiveness
- objective case
- objective lens
- objective sign
- objective prism
- objective value
- objective method
- objective grating
- objective reality
- objective utility
- objective detector
- objective function
- objective research
- objective budgeting
- objective principle
- objective sensation
- objective use value
- objective impairment
- objective of pricing policy
- objective of economic policy
- objective r25 equivalent (or25e)
- objective interference impression