objective reality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

objective reality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective reality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective reality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • objective reality

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiện thực khách quan

    điện lạnh:

    thực tế khách quan