objective impairment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

objective impairment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective impairment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective impairment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • objective impairment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự suy giảm khách quan

    sự thoái biến khách quan