objective r25 equivalent (or25e) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objective r25 equivalent (or25e) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objective r25 equivalent (or25e) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objective r25 equivalent (or25e).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objective r25 equivalent (or25e)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tương đương R25 khách quan
Từ liên quan
- objective
- objectively
- objective tax
- objectiveness
- objective case
- objective lens
- objective sign
- objective prism
- objective value
- objective method
- objective grating
- objective reality
- objective utility
- objective detector
- objective function
- objective research
- objective budgeting
- objective principle
- objective sensation
- objective use value
- objective impairment
- objective of pricing policy
- objective of economic policy
- objective r25 equivalent (or25e)
- objective interference impression