objectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objectively.
Từ điển Anh Việt
objectively
trạng từ
khách quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objectively
with objectivity
we must look at the facts objectively
Antonyms: subjectively