subjectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subjectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjectively.
Từ điển Anh Việt
subjectively
* phó từ
xem subjective
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subjectively
in a subjective way
you cannot look at these facts subjectively
Antonyms: objectively