object glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
object glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
object glass
* kỹ thuật
vật kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
object glass
Similar:
objective: the lens or system of lenses in a telescope or microscope that is nearest the object being viewed
Synonyms: objective lens, object lens
Từ liên quan
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library