object space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
object space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
object space
* kỹ thuật
toán & tin:
không gian đối tượng
vùng đối tượng
điện lạnh:
không gian vật
Từ liên quan
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library