object rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

object rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • object rights

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quyền đối tượng