objectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objectivity.
Từ điển Anh Việt
objectivity
/ɔb'dʤektivnis/ (objectivity) /,ɔbdʤek'tiviti/
* danh từ
tính khách quan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
objectivity
* kỹ thuật
xây dựng:
tính khách quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objectivity
judgment based on observable phenomena and uninfluenced by emotions or personal prejudices
Synonyms: objectiveness