objectify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objectify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objectify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objectify.
Từ điển Anh Việt
objectify
/ɔb'dʤektifai/
* ngoại động từ
làm thành khách quan; thể hiện khách quan
làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objectify
Similar:
exteriorize: make external or objective, or give reality to
language externalizes our thoughts
Synonyms: exteriorise, externalize, externalise
depersonalize: make impersonal or present as an object
Will computers depersonalize human interactions?
Pornography objectifies women
Synonyms: depersonalise
Antonyms: personalize, personalise